4K Integrated PTZ Camera (Black)

4K Integrated PTZ Camera (Black)

AW-UE70KEJ

Model: AW-UE70KEJ

Giá bán: 195070741195.070.741₫

mmc1stop.com

GỌI LẠI CHO TÔI

Gọi đặt mua: call 08 8860 1166 (tư vấn miễn phí)

Tổng Quan

+  TỔNG QUAN
- Nguồn cấp: DC 12 V (Kèm theo adaptor AC). DC 42 V to 57 V (Cấp nguồn PoE+)
- Dòng điện tiêu thụ: 1.3 A (Dùng adaptor AC). 0.5 A (Cấp nguồn PoE+)
- Nhiệt độ hoạt động: 0 °C đến 40 °C (32 °F đến 104 °F)
- Nhiệt độ bảo quản: 20 °C đến 50 °C (–4 °F đến 122 °F)
- Độ ẩm cho phép: 20 % đến 90% (Không ngưng tụ)
- Khối lượng: Xấp xỉ 1.5 kg (3.30 lb)
- Kích thước (W x H x D): 160 mm (W) x 186 mm (H) x 179 mm (D). ( 6-5/16 inches x 7-41/128 inches x 7-3/64 inches). [ngoại trừ phần nhô ra. khung gắn trần]
- Model: [AW-UE70W]  Trắng ngọc trai. [AW-UE70K]  Màu kim loại đen
- Các controller đã hỗ trợ: AW-RP50. AW-RP120G. AK-HRP200G

+   NGÕ VÀO ÂM THANH
- Nguồn: 12 V DC. PoE+ (Chuẩn IEEE802.3at)
- Ngõ vào Mic/line:
•Jack mini Stereo (ø3.5 mm)
•Trở kháng đầu vào: Xấp xỉ. 2 kΩ (unbalanced)
*Ngõ vào Mic:
•Những microphone đã hỗ trợ: Microphone stereo. (Nguồn plug-in. Bật/Tắt trong menu máy)
•Điện áp cung cấp: 2.5 V ± 0.5 V
•Mic input level: –60 dBV ± 3 dBV (0 dB=1 V/Pa.1 kHz)
*Ngõ vào Line:
•Mức đầu vào: -10 dBV ± 3 dBV

+  GENLOCK IN
- Tương thích với BBS (Black Burst Sync) và tín hiệu đồng bộ hoá Tần (BNC x 1)
+ NGÕ RA
- Ngõ ra Video:
• HDMI: kết nối với dây HDMI (không hỗ trợ HDCP. không hỗ trợ VIERA Link)
• Ngõ ra 3G/HD SDI: Phù hợp với tiêu chuẩn SMPTE424/SMPTE292M /75 Ω(BNC x 1)
+ NGÕ VÀO/NGÕ RA
- Kết nối Ngõ vào/Ngõ ra:
•  LAN: Kết nối mạng LAN để điều khiển bằng IP(Cổng RJ-45). được trang bị chức năng dò tìm tự động cáp thẳng / chéo.
• Điều khiển RS-232C: Mini DIN 8-pin (Vào)  Mini DIN 8-pin (Ra)
• Điều khiển RS-422: điều khiển đầu vào RS422A (cổng RJ-45)
• Cổng USB: Cổng Mini USB loại đầu B
• Thẻ SD: Khe thẻ microSD.

+ MÁY QUAY
- Cảm biến hình ảnh: Loại 1/2.3 inch MOS.
- Ống kính: Zoom quang học lên đến 20x. F1.8 to F3.6. [f=4.08 mm (5/32 inches) đến 81.6 mm (3-7/32 inches); 35 mm (1-3/8 inches). tương đương: 29.5 mm (1-5/32 inches)đến 612.0 mm (24-3/32 inches)].
- Chỉnh nét: Chuyển lấy nét qua lại giữa tự động và lấy nét tay.
- Khoảng cách lấy nét:
• Toàn bộ phạm vi thu phóng tối thiểu (zoom ở 20x): 1.5 m (4.92 ft)
• Hệ thống tách màu quang học: Hệ thống On-chip color filter
- Độ nhạy sáng tối thiểu:
•  Chế độ 59.94 Hz: 0.7 lx (50 IRE. F1.8. 48 dB.1/60 Không tích luỹ) ; 0.35 lx (50 IRE. F1.8. 48 dB.1/30 Tích luỹ [Frame Mix 6 dB])
• Chế độ 50 Hz: 0.7 lx (50 IRE. F1.8. 48 dB.1/50 Không tích luỹ); 0.35 lx (50 IRE. F1.8. 48 dB.1/25 Tích luỹ [Frame Mix 6 dB])
- Độ phân giải ngang
• 4K: 1300 TV lines Typ (Center area)
• HD: 1000 TV lines Typ (Center area)
- Tuỳ chọn Gain: Auto. 0 dB  đến 48 dB (Mỗi bước 3 dB)
- Frame mix: Auto. Off. 6 dB. 12 dB. 18 dB. 24 dB
- ND filter: Các chế độ Auto. Off. 1/4. 4/16. 1/64
- Tốc độ Shutter điện tử:
- Chế độ Tự động hoàn toàn:
• 59.94 Hz: Từ 1/60 đến 1/2000 (Tốc độ màn chập chậm tự động: Tắt); Từ 1/30 đến 1/2000 (Tốc độ màn chập chậm tự động: Mở)
• 50 Hz: Từ 1/50 đến 1/2000 (Tốc độ màn chập chậm tự động: Tắt); Từ 1/25 đến 1/2000 (Tốc độ màn chập chậm tự động: Mở)
- Chế độ Tự động
▪ 59.94 Hz: Từ 1/60 đến 1/2000
▪ 50 Hz: Từ 1/50 đến 1/2000
- Chế độ Chỉnh tay
▪ 59.94 Hz: 1/100. 1/250. 1/500. 1/1000. 1/2000. 1/4000. 1/10000
▪ 50 Hz: 1/120. 1/250. 1/500. 1/1000. 1/2000.1/4000. 1/10000
- Quét đồng bộ
• 59.94 Hz : Từ 59.94 Hz đến 660.09 Hz (255 Bước)
• 50 Hz : Từ 50.00 Hz đến 570.12 Hz (255 Bước)
- Các chế độ Gamma: Tắt. Thông thường (Thấp. Trung bình. Cao). Điện Ảnh
- Các chế độ Cân bằng trắng: ATW. AWB A. AWB B. ATW. 3200K.5600K. VAR (2400K đến 9900K)
- Tuỳ chọn biến thiên Chroma: mỗi bước ±3
- Các chế độ Scene file: Tự động hoàn toàn. Bằng tay 1. Bằng tay 2. Bằng tay 3
- Các định dạng ghi hình HD: 2160:29.97p/25p (Chỉ xuất ra ngõ HDMI).   1080:59.94p/50p. 1080:59.94i/50i. 1080:29.97p/25p    1080:29.97PsF/25PsF. 720:59.94p/50p
- Hệ thống Đồng Bộ Hoá: Internal synchronization/External synchronization (BBS. Tri-level sync)
- Chống rung hình ảnh: Chống rung hình ảnh 4-Trục (FHD. 4K) chống rung hình ảnh lai (FHD)
+ KẾT NỐI USB (Có thể khác nhau tuỳ thuộc vào môi trường hoạt động)
- Ngõ vào Video: USB Video lớp Ver1.0
- Định dạng nén Video: Motion JPEG
- Độ phân giải: 1920 x 1080. 1280 x 720. 640 x 360
- Tốc độ khung hình: Đối với 59.94 Hz tối đa 30 fps. đối với 50 Hz tối đa 25 fps
- Ngõ ra Audio: USB Audio lớp Ver1.0
- Định dạng nén Audio: Linear PCM. 48 kHz. 16-bit. 2 channels
- Các chế độ truyền file(JPEG):   * 3840x2160.  59.94 Hz: 5fps. 50 Hz: 5fp.* 1920x1080/1280x720/640x360. 59.94 Hz: 30fps/15fps/5fps. 50 Hz: 25fps/12.5fps/5fps
- Những model được hỗ trợ: Các thiết bị được trang bị cổng USB 2.0 đều đã tương thích

+ ĐẦU PAN-TILT
- Cách thức lắp đặt: Độc lập (Để bàn hoặc trên chân máy) hoặc treo trên trần
- Tốc độ Pan/tilt: Tốc độ tối đa được cài đặt sẵn: 300°/s.  Tốc độ tối đa trong chế độ manual: 90°/s
- Góc quay Pan: ±175°
- Góc ngẩng Tilting: –30°đến 90°
- Mức độ ồn: * Cài đặt sẵn: độ ồn NC40 hoặc thắp hơn
- Chế độ chỉnh tay: độ ồn NC35 hoặc thắp hơn

+ ĐIỀU KHIỂN ĐẦU CAMERA/PAN-TILT
- Cáp kết nối IP:
* Khi kết nối qua hub: Cáp LAN(RJ45) (yêu cầu Cat 5 hoặc cao hơn ).tối đa. 100 m (328 ft)
* Khi dùng hub PoE+: Cáp LAN(RJ45) (yêu cầu Cat 5e hoặc cao hơn ).tối đa. 100 m (328 ft)
* Khi không dùng hub:Cáp LAN(RJ45) (yêu cầu Cat 5 hoặc cao hơn ).tối đa. 100 m (328 ft)
* Cáp kết nối theo giao thức AW: Cáp LAN(RJ45) (Cat 5 hoặc cao hơn. cáp thẳng). tối đa. 1000 m (3280 ft)
* Cáp kết nối theo giao thức chuẩn: Cáp Mini DIN 8-pin. đầu đực.

+ THẺ GHI HÌNH SD
- Thẻ ghi hình SD: Tuân thủ file chuẩn MPEG-4 AVC (.MP4)
- Định dạng nén Video: MPEG-4 AVC/H.264 High Profile
- Định dạng nén Audio  AAC-LC (48 kHz. 16 bit. 2 ch. 128 kbps)
- Định dạng ghi hình/Bit rate:
* 59.94 Hz: 3840x2160/29.97p (lên đến 72 Mbps). 1920x1080/59.94p (lên đến 28 Mbps). 1920x1080/29.97p (trung bình 15 Mbps/trung bình 10 Mbps/trung bình 6 Mbps). 1280x720/59.94p (trung bình 15 Mbps). 1280x720/29.97p (trung bình 8 Mbps/trung bình 4 Mbps/trung bình 2 Mbps)
* 50 Hz: 3840x2160/25p(lên đến 72 Mbps). 1920x1080/50p(lên đến 28 Mbps). 1920x1080/25p(trung bình 15 Mbps/trung bình 10 Mbps/trung bình 6 Mbps). 1280x720/50p(trung bình 15 Mbps). 1280x720/25p(trung bình 8 Mbps/trung bình 4 Mbps/trung bình 2 Mbps)

+ TRUYỀN FILE QUA MẠNG
⁃ Các chế độ truyền file:
* JPEG: 1920x1080. 1280x720. 640x360. 320x180. 59.94 Hz (30fps/15fps/5fps). 50 Hz  (25fps/12.5fps/5fps)
* H.264: 3840x2160. 1920x1080. 1280x720. 640x360. 320x180. 59.94 Hz (60fps/30fps/15fps/5fps). 50 Hz  (50fps/25fps/12.5fps/5fps)
- Các giao thức đã hỗ trợ:
* IPv4: TCP/IP. UDP/IP. HTTP. HTTPS. RTSP. RTP. RTP/RTCP. FTP. DHCP. DNS. NTP. IGMP. UPnP. ICMP. ARP. RTSPoverTCP. RTSPoverHTTP. SSL(TLS). MultiCast/UniCast
* IPv6:  TCP/IP. UDP/IP. HTTP. HTTPS. RTSP. RTP. RTP/RTCP. FTP. DHCPv6. DNS. NTP. ICMPv6(MLD). RTSPoverTCP. RTSPoverHTTP. SSL(TLS). MultiCast/UniCast
- Hỗ trợ i-OS. Android: Hiển thị hình ảnh JPEG

+ PHỤ KIỆN
- Đế máy quay dùng để treo trần hoặc trên chân máy: 1
- Dây an toàn chống rớt máy (đã gắn với máy): 1
- Đinh vít gắn máy quay (Đầu vít 3ke) M4 x 10 mm: 4
- Ốc vít cố định máy quay (với long đền phẳng. long đền lò xo)  M3 x 6 mm: 1
- Cáp nguồn (1.5 m [4.92 ft]): 1
- Adaptor AC: 1
- CD-ROM: 1

Đặt hàng nhanh

Bạn muốn ĐẶT MUA NGAY sản phẩm này hoặc muốn được TƯ VẤN rõ hơn về sản phẩm trước khi mua hàng, hãy GỌI vào số hotline 08 8860 1166 của chúng tôi hoặc để lại thông tin bên dưới. Chúng tôi sẽ gọi lại bạn hoàn toàn MIỄN PHÍ chỉ sau ít phút.

Giỏ hàng mmc-video
Giỏ hàng mmc-video



hotline
Giỏ Hàng

HỖ TRỢ 24/7
Hotline: 08 8860 1166