Tổng Quan
+ TỔNG QUAN
- Nguồn cấp: DC 12 V (Kèm theo adaptor AC). DC 42 V to 57 V (Cấp nguồn PoE+)
- Dòng điện tiêu thụ: 1.3 A (Dùng adaptor AC). 0.5 A (Cấp nguồn PoE+)
- Nhiệt độ hoạt động: 0 °C đến 40 °C (32 °F đến 104 °F)
- Nhiệt độ bảo quản: 20 °C đến 50 °C (–4 °F đến 122 °F)
- Độ ẩm cho phép: 20 % đến 90% (Không ngưng tụ)
- Khối lượng: Xấp xỉ 1.5 kg (3.30 lb)
- Kích thước (W x H x D): 160 mm (W) x 186 mm (H) x 179 mm (D). ( 6-5/16 inches x 7-41/128 inches x 7-3/64 inches). [ngoại trừ phần nhô ra. khung gắn trần]
- Model: [AW-UE70W] Trắng ngọc trai. [AW-UE70K] Màu kim loại đen
- Các controller đã hỗ trợ: AW-RP50. AW-RP120G. AK-HRP200G
+ NGÕ VÀO ÂM THANH
- Nguồn: 12 V DC. PoE+ (Chuẩn IEEE802.3at)
- Ngõ vào Mic/line:
•Jack mini Stereo (ø3.5 mm)
•Trở kháng đầu vào: Xấp xỉ. 2 kΩ (unbalanced)
*Ngõ vào Mic:
•Những microphone đã hỗ trợ: Microphone stereo. (Nguồn plug-in. Bật/Tắt trong menu máy)
•Điện áp cung cấp: 2.5 V ± 0.5 V
•Mic input level: –60 dBV ± 3 dBV (0 dB=1 V/Pa.1 kHz)
*Ngõ vào Line:
•Mức đầu vào: -10 dBV ± 3 dBV
+ GENLOCK IN
- Tương thích với BBS (Black Burst Sync) và tín hiệu đồng bộ hoá Tần (BNC x 1)
+ NGÕ RA
- Ngõ ra Video:
• HDMI: kết nối với dây HDMI (không hỗ trợ HDCP. không hỗ trợ VIERA Link)
• Ngõ ra 3G/HD SDI: Phù hợp với tiêu chuẩn SMPTE424/SMPTE292M /75 Ω(BNC x 1)
+ NGÕ VÀO/NGÕ RA
- Kết nối Ngõ vào/Ngõ ra:
• LAN: Kết nối mạng LAN để điều khiển bằng IP(Cổng RJ-45). được trang bị chức năng dò tìm tự động cáp thẳng / chéo.
• Điều khiển RS-232C: Mini DIN 8-pin (Vào) Mini DIN 8-pin (Ra)
• Điều khiển RS-422: điều khiển đầu vào RS422A (cổng RJ-45)
• Cổng USB: Cổng Mini USB loại đầu B
• Thẻ SD: Khe thẻ microSD.
+ MÁY QUAY
- Cảm biến hình ảnh: Loại 1/2.3 inch MOS.
- Ống kính: Zoom quang học lên đến 20x. F1.8 to F3.6. [f=4.08 mm (5/32 inches) đến 81.6 mm (3-7/32 inches); 35 mm (1-3/8 inches). tương đương: 29.5 mm (1-5/32 inches)đến 612.0 mm (24-3/32 inches)].
- Chỉnh nét: Chuyển lấy nét qua lại giữa tự động và lấy nét tay.
- Khoảng cách lấy nét:
• Toàn bộ phạm vi thu phóng tối thiểu (zoom ở 20x): 1.5 m (4.92 ft)
• Hệ thống tách màu quang học: Hệ thống On-chip color filter
- Độ nhạy sáng tối thiểu:
• Chế độ 59.94 Hz: 0.7 lx (50 IRE. F1.8. 48 dB.1/60 Không tích luỹ) ; 0.35 lx (50 IRE. F1.8. 48 dB.1/30 Tích luỹ [Frame Mix 6 dB])
• Chế độ 50 Hz: 0.7 lx (50 IRE. F1.8. 48 dB.1/50 Không tích luỹ); 0.35 lx (50 IRE. F1.8. 48 dB.1/25 Tích luỹ [Frame Mix 6 dB])
- Độ phân giải ngang
• 4K: 1300 TV lines Typ (Center area)
• HD: 1000 TV lines Typ (Center area)
- Tuỳ chọn Gain: Auto. 0 dB đến 48 dB (Mỗi bước 3 dB)
- Frame mix: Auto. Off. 6 dB. 12 dB. 18 dB. 24 dB
- ND filter: Các chế độ Auto. Off. 1/4. 4/16. 1/64
- Tốc độ Shutter điện tử:
- Chế độ Tự động hoàn toàn:
• 59.94 Hz: Từ 1/60 đến 1/2000 (Tốc độ màn chập chậm tự động: Tắt); Từ 1/30 đến 1/2000 (Tốc độ màn chập chậm tự động: Mở)
• 50 Hz: Từ 1/50 đến 1/2000 (Tốc độ màn chập chậm tự động: Tắt); Từ 1/25 đến 1/2000 (Tốc độ màn chập chậm tự động: Mở)
- Chế độ Tự động
▪ 59.94 Hz: Từ 1/60 đến 1/2000
▪ 50 Hz: Từ 1/50 đến 1/2000
- Chế độ Chỉnh tay
▪ 59.94 Hz: 1/100. 1/250. 1/500. 1/1000. 1/2000. 1/4000. 1/10000
▪ 50 Hz: 1/120. 1/250. 1/500. 1/1000. 1/2000.1/4000. 1/10000
- Quét đồng bộ
• 59.94 Hz : Từ 59.94 Hz đến 660.09 Hz (255 Bước)
• 50 Hz : Từ 50.00 Hz đến 570.12 Hz (255 Bước)
- Các chế độ Gamma: Tắt. Thông thường (Thấp. Trung bình. Cao). Điện Ảnh
- Các chế độ Cân bằng trắng: ATW. AWB A. AWB B. ATW. 3200K.5600K. VAR (2400K đến 9900K)
- Tuỳ chọn biến thiên Chroma: mỗi bước ±3
- Các chế độ Scene file: Tự động hoàn toàn. Bằng tay 1. Bằng tay 2. Bằng tay 3
- Các định dạng ghi hình HD: 2160:29.97p/25p (Chỉ xuất ra ngõ HDMI). 1080:59.94p/50p. 1080:59.94i/50i. 1080:29.97p/25p 1080:29.97PsF/25PsF. 720:59.94p/50p
- Hệ thống Đồng Bộ Hoá: Internal synchronization/External synchronization (BBS. Tri-level sync)
- Chống rung hình ảnh: Chống rung hình ảnh 4-Trục (FHD. 4K) chống rung hình ảnh lai (FHD)
+ KẾT NỐI USB (Có thể khác nhau tuỳ thuộc vào môi trường hoạt động)
- Ngõ vào Video: USB Video lớp Ver1.0
- Định dạng nén Video: Motion JPEG
- Độ phân giải: 1920 x 1080. 1280 x 720. 640 x 360
- Tốc độ khung hình: Đối với 59.94 Hz tối đa 30 fps. đối với 50 Hz tối đa 25 fps
- Ngõ ra Audio: USB Audio lớp Ver1.0
- Định dạng nén Audio: Linear PCM. 48 kHz. 16-bit. 2 channels
- Các chế độ truyền file(JPEG): * 3840x2160. 59.94 Hz: 5fps. 50 Hz: 5fp.* 1920x1080/1280x720/640x360. 59.94 Hz: 30fps/15fps/5fps. 50 Hz: 25fps/12.5fps/5fps
- Những model được hỗ trợ: Các thiết bị được trang bị cổng USB 2.0 đều đã tương thích
+ ĐẦU PAN-TILT
- Cách thức lắp đặt: Độc lập (Để bàn hoặc trên chân máy) hoặc treo trên trần
- Tốc độ Pan/tilt: Tốc độ tối đa được cài đặt sẵn: 300°/s. Tốc độ tối đa trong chế độ manual: 90°/s
- Góc quay Pan: ±175°
- Góc ngẩng Tilting: –30°đến 90°
- Mức độ ồn: * Cài đặt sẵn: độ ồn NC40 hoặc thắp hơn
- Chế độ chỉnh tay: độ ồn NC35 hoặc thắp hơn
+ ĐIỀU KHIỂN ĐẦU CAMERA/PAN-TILT
- Cáp kết nối IP:
* Khi kết nối qua hub: Cáp LAN(RJ45) (yêu cầu Cat 5 hoặc cao hơn ).tối đa. 100 m (328 ft)
* Khi dùng hub PoE+: Cáp LAN(RJ45) (yêu cầu Cat 5e hoặc cao hơn ).tối đa. 100 m (328 ft)
* Khi không dùng hub:Cáp LAN(RJ45) (yêu cầu Cat 5 hoặc cao hơn ).tối đa. 100 m (328 ft)
* Cáp kết nối theo giao thức AW: Cáp LAN(RJ45) (Cat 5 hoặc cao hơn. cáp thẳng). tối đa. 1000 m (3280 ft)
* Cáp kết nối theo giao thức chuẩn: Cáp Mini DIN 8-pin. đầu đực.
+ THẺ GHI HÌNH SD
- Thẻ ghi hình SD: Tuân thủ file chuẩn MPEG-4 AVC (.MP4)
- Định dạng nén Video: MPEG-4 AVC/H.264 High Profile
- Định dạng nén Audio AAC-LC (48 kHz. 16 bit. 2 ch. 128 kbps)
- Định dạng ghi hình/Bit rate:
* 59.94 Hz: 3840x2160/29.97p (lên đến 72 Mbps). 1920x1080/59.94p (lên đến 28 Mbps). 1920x1080/29.97p (trung bình 15 Mbps/trung bình 10 Mbps/trung bình 6 Mbps). 1280x720/59.94p (trung bình 15 Mbps). 1280x720/29.97p (trung bình 8 Mbps/trung bình 4 Mbps/trung bình 2 Mbps)
* 50 Hz: 3840x2160/25p(lên đến 72 Mbps). 1920x1080/50p(lên đến 28 Mbps). 1920x1080/25p(trung bình 15 Mbps/trung bình 10 Mbps/trung bình 6 Mbps). 1280x720/50p(trung bình 15 Mbps). 1280x720/25p(trung bình 8 Mbps/trung bình 4 Mbps/trung bình 2 Mbps)
+ TRUYỀN FILE QUA MẠNG
⁃ Các chế độ truyền file:
* JPEG: 1920x1080. 1280x720. 640x360. 320x180. 59.94 Hz (30fps/15fps/5fps). 50 Hz (25fps/12.5fps/5fps)
* H.264: 3840x2160. 1920x1080. 1280x720. 640x360. 320x180. 59.94 Hz (60fps/30fps/15fps/5fps). 50 Hz (50fps/25fps/12.5fps/5fps)
- Các giao thức đã hỗ trợ:
* IPv4: TCP/IP. UDP/IP. HTTP. HTTPS. RTSP. RTP. RTP/RTCP. FTP. DHCP. DNS. NTP. IGMP. UPnP. ICMP. ARP. RTSPoverTCP. RTSPoverHTTP. SSL(TLS). MultiCast/UniCast
* IPv6: TCP/IP. UDP/IP. HTTP. HTTPS. RTSP. RTP. RTP/RTCP. FTP. DHCPv6. DNS. NTP. ICMPv6(MLD). RTSPoverTCP. RTSPoverHTTP. SSL(TLS). MultiCast/UniCast
- Hỗ trợ i-OS. Android: Hiển thị hình ảnh JPEG
+ PHỤ KIỆN
- Đế máy quay dùng để treo trần hoặc trên chân máy: 1
- Dây an toàn chống rớt máy (đã gắn với máy): 1
- Đinh vít gắn máy quay (Đầu vít 3ke) M4 x 10 mm: 4
- Ốc vít cố định máy quay (với long đền phẳng. long đền lò xo) M3 x 6 mm: 1
- Cáp nguồn (1.5 m [4.92 ft]): 1
- Adaptor AC: 1
- CD-ROM: 1