Tổng Quan
Thông số kỹ thuật:
Tổng quát:
- Ngõ vào: 16 ngõ vào
- Chuẩn tín hiệu analog video ngõ vào:
Signal Level 1V p-p nominal. +6dB max.
Impedance 75Ω terminating
Return Loss 40dB to 5.5MHz
Connectors BNC per IEC 61169-8 Annex A
- Ngõ ra: Có thể chọn 1 hay 2
- Chuẩn tín hiệu analog video:
Impedance 75Ω
Return Loss 40dB to 5.5MHz
DC on Output ±50mV
Connectors BNC per IEC 61169-8 Annex A
- Signal Path
Insertion gain ±0.1dB
HF response ±0.2dB. to 5.5MHz -3dB. to 100MHz
Diff Gain and Phase 0.15%. 0.15 o (10-90% APL)
Timing Spread ±1o at any output @ 3.58/4.43MHz
Crosstalk -57dB to 5.5MHz
Noise -70dB rms to 5.5MHz
Vertical Interval Switching Input 1
Chuẩn tín hiệu analog audio
Ngõ vào
Signal Level 0dBu nominal. +20dBu max.
Impedance 20Ω
Connectors D50 female
Ngõ ra
Impedance 40Ω balanced
DC on Output ±50mV
Connectors D15 female
Signal Path
Insertion gain ±0.1dB
Frequency Response ±0.25dB to 150kHz -3dB (20Hz to 20kHz)
Total Harmonic Distortion 0.02%. 0.01% typical -10dBu to +20dBu and 20Hz to 20kHz
Crosstalk -85dB. 20Hz to 20kHz
Noise -90dB rms. 20Hz to 20kHz (unweighted)
Các tính năng chung
Điều khiển: có thể điều khiển router bằng các cách sau
a./ Dùng Remote Passive Panel thông qua D25 male. khoảng cách điều khiển tối đa 50m.
b./ Dùng Q-link to remote panels với dây cáp 75Ω video cable. cho phép nâng khoảng cách
từ bàn điều khiển đến router lên đến 500m.
c./ Điều khiển thông qua cổng Serial RS-232/422 với D9 female
Nguồn điện: Auto ranging 100-240V AC. 50/60Hz
Công suất tiêu thụ: 25 Watts
Thiết bị đi kèm nguồn dự phòng
Loại 19" rack mount
Nặng khoảng 3.7kg (8.2lb)
Nhiệt độ hoạt động tốt : 0-40°C
Làm mát: không khí tự nhiên