Tổng Quan
Đặc điểm kỹ thuật
Video
Giao diện kỹ thuật số SD/HD:BNCx2. SMPTE 292M (1.5Gb/s) hoặc SMPTE 259M (270Mb/s). 0.8 Vp-p. 75Ω
Video Chương trình trả về (analogue composite): BNCx1. Ngõ vào video composite
Ngõ vào Gen lock:BNCx1. 1.0Vp-p. 75 Ω
Ngõ ra video set up Camera:BNCx1. 1.0Vp-p. 75 Ω ( Ngõ ra video composite)
Audio
Audio Chương trình trả lại (ngõ ra):Ngõ ra Audio
Ngõ Audio vào:Ngõ vào Audio Balanced
Giao diện kỹ thuật số HD (âm thanh đã được nhúng vào video): Lựa chọn module tách âm thanh ra khỏi video phải mua thêm như 1 option
Liên lạc nội bộ: 2 cách: Ngõ vào/ra 4 wire balanced hoặc 3 wire un-balanced In/Out
Control & other
Ngõ vào Tally:Ngõ vào Tally kết nối 12 pin
Ngõ ra TC: BNCx1. trở kháng thấp. 2.0 ± 0.5Vp-p
Điều khiển Camera:Kết nối điều khiển Camera 10 pin (thay đổi theo từng loại Camera)
Power
Điện năng vào:DC 32V được cung cấp bởi cáp Coax từ BaseUnit tới Camera Adapter